Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帽徽
Pinyin: mào huī
Meanings: Huy hiệu trên mũ (thường ở mũ quân đội), Cap badge, hat emblem, ①安在制服帽子前面正中的徽章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 冒, 巾, 彳
Chinese meaning: ①安在制服帽子前面正中的徽章。
Grammar: Danh từ chỉ phụ kiện gắn trên mũ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 军帽上有帽徽。
Example pinyin: jūn mào shàng yǒu mào huī 。
Tiếng Việt: Trên mũ quân đội có huy hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy hiệu trên mũ (thường ở mũ quân đội)
Nghĩa phụ
English
Cap badge, hat emblem
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安在制服帽子前面正中的徽章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!