Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帽带

Pinyin: mào dài

Meanings: Hat strap, chinstrap, Dây mũ, dây buộc mũ, ①系于颏的下方或前方的带子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冒, 巾, 冖, 卅

Chinese meaning: ①系于颏的下方或前方的带子。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của mũ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến trang phục.

Example: 这顶帽子有帽带。

Example pinyin: zhè dǐng mào zi yǒu mào dài 。

Tiếng Việt: Chiếc mũ này có dây buộc.

帽带
mào dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây mũ, dây buộc mũ

Hat strap, chinstrap

系于颏的下方或前方的带子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帽带 (mào dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung