Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帻
Pinyin: zé
Meanings: Mũ đội đầu cổ xưa của Trung Quốc., Ancient Chinese headwear., ①古代男子束发的巾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 巾, 责
Chinese meaning: ①古代男子束发的巾。
Hán Việt reading: trách
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 汉代男子常戴帻。
Example pinyin: hàn dài nán zǐ cháng dài zé 。
Tiếng Việt: Đàn ông thời Hán thường đội mũ 帻.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ đội đầu cổ xưa của Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ancient Chinese headwear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代男子束发的巾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!