Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháng

Meanings: Thường xuyên, thường lệ, Often, frequently, ①长久,经久不变:常数。常量(亦称“恒量”)。常项。常任。常年。常驻。常住。常备不懈。*②时时,不只一次:常常。常客。时常。经常。*③普通的,一般的:常识。常务。常规。常情。常人。平常。反常。*④姓氏。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals:

Chinese meaning: ①长久,经久不变:常数。常量(亦称“恒量”)。常项。常任。常年。常驻。常住。常备不懈。*②时时,不只一次:常常。常客。时常。经常。*③普通的,一般的:常识。常务。常规。常情。常人。平常。反常。*④姓氏。

Hán Việt reading: thường

Grammar: Phó từ, thường đứng trước động từ để chỉ tần suất hoặc thói quen.

Example: 他常常来这儿。

Example pinyin: tā cháng cháng lái zhè ér 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đến đây.

cháng
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường xuyên, thường lệ

thường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Often, frequently

长久,经久不变

常数。常量(亦称“恒量”)。常项。常任。常年。常驻。常住。常备不懈

时时,不只一次

常常。常客。时常。经常

普通的,一般的

常识。常务。常规。常情。常人。平常。反常

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常 (cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung