Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常言
Pinyin: cháng yán
Meanings: Common sayings, familiar expressions, Lời nói thường ngày, câu nói quen thuộc, ①习惯上常说的谚语、格言一类的话,[合]:“冰冻三尺,非一日之寒”、“三个臭皮匠,赛过诸葛亮”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巾, 言
Chinese meaning: ①习惯上常说的谚语、格言一类的话,[合]:“冰冻三尺,非一日之寒”、“三个臭皮匠,赛过诸葛亮”。
Grammar: Danh từ chỉ thành ngữ dân gian hoặc lời khuyên quen thuộc.
Example: 常言道:出人头地。
Example pinyin: cháng yán dào : chū rén tóu dì 。
Tiếng Việt: Người ta thường nói: “Xuất nhân đầu địa.”
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thường ngày, câu nói quen thuộc
Nghĩa phụ
English
Common sayings, familiar expressions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“冰冻三尺,非一日之寒”、“三个臭皮匠,赛过诸葛亮”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!