Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常规

Pinyin: cháng guī

Meanings: Quy tắc thông thường, quy định chung, Conventional rules, standard regulations, ①经常实行的规矩或规定。[例]按照常规是用局部麻醉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巾, 夫, 见

Chinese meaning: ①经常实行的规矩或规定。[例]按照常规是用局部麻醉。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm, thường kết hợp với các từ khác như 常规武器 (vũ khí thông thường).

Example: 按照常规,我们每天早上开会。

Example pinyin: àn zhào cháng guī , wǒ men měi tiān zǎo shàng kāi huì 。

Tiếng Việt: Theo quy định thông thường, chúng tôi họp mỗi sáng.

常规
cháng guī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc thông thường, quy định chung

Conventional rules, standard regulations

经常实行的规矩或规定。按照常规是用局部麻醉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常规 (cháng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung