Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常见

Pinyin: cháng jiàn

Meanings: Common, frequently seen, Thường thấy, phổ biến, ①在正常实践或事态发展中发生的。[例]所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色。*②强调没有区别的或例外的特征的。[例]常见的东西。*③正常性的;非例外的。[例]在根据口授听写下来的作品中常见的……离题话。*④在种类上属于一般的。[例]感冒是一种常见病。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 巾, 见

Chinese meaning: ①在正常实践或事态发展中发生的。[例]所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色。*②强调没有区别的或例外的特征的。[例]常见的东西。*③正常性的;非例外的。[例]在根据口授听写下来的作品中常见的……离题话。*④在种类上属于一般的。[例]感冒是一种常见病。

Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với danh từ để chỉ sự phổ biến hoặc tần suất xuất hiện.

Example: 这是常见的问题。

Example pinyin: zhè shì cháng jiàn de wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là vấn đề thường thấy.

常见
cháng jiàn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường thấy, phổ biến

Common, frequently seen

在正常实践或事态发展中发生的。所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色

强调没有区别的或例外的特征的。常见的东西

正常性的;非例外的。在根据口授听写下来的作品中常见的……离题话

在种类上属于一般的。感冒是一种常见病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常见 (cháng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung