Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常礼
Pinyin: cháng lǐ
Meanings: Phép tắc bình thường, lễ nghi thông thường, Ordinary etiquette or common courtesy, ①中国旧时的通常的礼节,如拱揖之类,别于跪拜等的大礼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巾, 乚, 礻
Chinese meaning: ①中国旧时的通常的礼节,如拱揖之类,别于跪拜等的大礼。
Grammar: Danh từ chỉ khái niệm, thường xuất hiện trong các cụm từ như 按照常礼 (theo phép tắc thông thường).
Example: 按照常礼,我们应该先问候长辈。
Example pinyin: àn zhào cháng lǐ , wǒ men yīng gāi xiān wèn hòu zhǎng bèi 。
Tiếng Việt: Theo phép tắc thông thường, chúng ta nên chào hỏi người lớn tuổi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép tắc bình thường, lễ nghi thông thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary etiquette or common courtesy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国旧时的通常的礼节,如拱揖之类,别于跪拜等的大礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!