Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常用对数

Pinyin: cháng yòng duì shù

Meanings: Lôgarit thập phân (logarit cơ số 10), Common logarithm (base 10 logarithm), ①以10为底的对数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 巾, 丨, 二, 冂, 又, 寸, 娄, 攵

Chinese meaning: ①以10为底的对数。

Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, không thay đổi hình thái.

Example: 在数学中,常用对数是以10为底的对数。

Example pinyin: zài shù xué zhōng , cháng yòng duì shù shì yǐ 1 0 wèi dǐ de duì shù 。

Tiếng Việt: Trong toán học, lôgarit thập phân là logarit có cơ số là 10.

常用对数
cháng yòng duì shù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lôgarit thập phân (logarit cơ số 10)

Common logarithm (base 10 logarithm)

以10为底的对数

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常用对数 (cháng yòng duì shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung