Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常理

Pinyin: cháng lǐ

Meanings: Common sense; reason., Lẽ thường, điều hiển nhiên

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巾, 王, 里

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu suy luận hoặc phân tích logic.

Example: 按常理来说,他应该会同意。

Example pinyin: àn cháng lǐ lái shuō , tā yīng gāi huì tóng yì 。

Tiếng Việt: Theo lẽ thường, anh ấy nên đồng ý.

常理
cháng lǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lẽ thường, điều hiển nhiên

Common sense; reason.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常理 (cháng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung