Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常温
Pinyin: cháng wēn
Meanings: Nhiệt độ thường, nhiệt độ phòng., Room temperature., ①表示行为、动作发生的次数多,而且时间相隔不久。[例]他常常工作到深夜。[例]否定式多用“不常”,少用“不常常”。[例]他不常来。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巾, 昷, 氵
Chinese meaning: ①表示行为、动作发生的次数多,而且时间相隔不久。[例]他常常工作到深夜。[例]否定式多用“不常”,少用“不常常”。[例]他不常来。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, y tế, thực phẩm.
Example: 请将药品存放在常温下。
Example pinyin: qǐng jiāng yào pǐn cún fàng zài cháng wēn xià 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng bảo quản thuốc ở nhiệt độ thường.

📷 Hộp các tông đơn giản và vật liệu biểu tượng nhiệt kế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ thường, nhiệt độ phòng.
Nghĩa phụ
English
Room temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示行为、动作发生的次数多,而且时间相隔不久。他常常工作到深夜。否定式多用“不常”,少用“不常常”。他不常来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
