Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常数
Pinyin: cháng shù
Meanings: Hằng số - giá trị không thay đổi trong toán học hoặc khoa học., Constant - a fixed value in mathematics or science that does not change., ①固定不变的数值。[例]平常的礼数。[例]接待殷勤,迥逾常数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 巾, 娄, 攵
Chinese meaning: ①固定不变的数值。[例]平常的礼数。[例]接待殷勤,迥逾常数。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc vật lý.
Example: 圆周率是一个重要的常数。
Example pinyin: yuán zhōu lǜ shì yí gè zhòng yào de cháng shù 。
Tiếng Việt: Pi là một hằng số quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hằng số - giá trị không thay đổi trong toán học hoặc khoa học.
Nghĩa phụ
English
Constant - a fixed value in mathematics or science that does not change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固定不变的数值。平常的礼数。接待殷勤,迥逾常数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!