Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常态

Pinyin: cháng tài

Meanings: Normal state; the usual or ordinary condition., Trạng thái bình thường, điều gì đó xảy ra một cách thường xuyên và ổn định., ①固定的姿态。[例]平常的、正常的状态。[例]一反常态。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巾, 太, 心

Chinese meaning: ①固定的姿态。[例]平常的、正常的状态。[例]一反常态。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái. Thường dùng để mô tả một tình huống hoặc hiện tượng diễn ra thông thường.

Example: 这是生活中的一种常态。

Example pinyin: zhè shì shēng huó zhōng de yì zhǒng cháng tài 。

Tiếng Việt: Đây là trạng thái bình thường trong cuộc sống.

常态
cháng tài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái bình thường, điều gì đó xảy ra một cách thường xuyên và ổn định.

Normal state; the usual or ordinary condition.

固定的姿态。平常的、正常的状态。一反常态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常态 (cháng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung