Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常年
Pinyin: cháng nián
Meanings: Suốt năm, thường xuyên, liên tục trong thời gian dài., All year round, continuously over a long period., ①一般的年份。[例]这儿小麦常年亩产五百斤。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 巾, 年
Chinese meaning: ①一般的年份。[例]这儿小麦常年亩产五百斤。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ hoặc cụm từ miêu tả tình trạng.
Example: 这个地方常年下雪。
Example pinyin: zhè ge dì fāng cháng nián xià xuě 。
Tiếng Việt: Nơi này suốt năm đều có tuyết rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt năm, thường xuyên, liên tục trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
All year round, continuously over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般的年份。这儿小麦常年亩产五百斤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!