Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常常
Pinyin: cháng cháng
Meanings: Often, frequently., Thường xuyên, hay., 晋蜀郡江原(今四川崇庆东南)人。字泰恭。举秀才,历官侍御史、武阳太守等职。博学多闻,治学涉及经、史。著有《典言》及地方志多种,如《续益部耆旧传》、《蜀志》、《蜀后贤传》等。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: phó từ
Stroke count: 22
Radicals: 巾
Chinese meaning: 晋蜀郡江原(今四川崇庆东南)人。字泰恭。举秀才,历官侍御史、武阳太守等职。博学多闻,治学涉及经、史。著有《典言》及地方志多种,如《续益部耆旧传》、《蜀志》、《蜀后贤传》等。
Grammar: Dùng để biểu đạt tần suất cao của hành động.
Example: 她常常去图书馆学习。
Example pinyin: tā cháng cháng qù tú shū guǎn xué xí 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên đến thư viện để học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên, hay.
Nghĩa phụ
English
Often, frequently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋蜀郡江原(今四川崇庆东南)人。字泰恭。举秀才,历官侍御史、武阳太守等职。博学多闻,治学涉及经、史。著有《典言》及地方志多种,如《续益部耆旧传》、《蜀志》、《蜀后贤传》等。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!