Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷箔不修

Pinyin: wéi bó bù xiū

Meanings: Chỉ gia đình thiếu đạo đức hoặc kỷ luật., Refers to a family lacking morality or discipline., 家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 巾, 隹, 泊, 竹, 一, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: 家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán xã hội.

Example: 这家人实在是帷箔不修。

Example pinyin: zhè jiā rén shí zài shì wéi bó bù xiū 。

Tiếng Việt: Gia đình này quả thực thiếu đạo đức.

帷箔不修
wéi bó bù xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ gia đình thiếu đạo đức hoặc kỷ luật.

Refers to a family lacking morality or discipline.

家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帷箔不修 (wéi bó bù xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung