Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帷幕
Pinyin: wéi mù
Meanings: Màn sân khấu hoặc biểu tượng cho sự khởi đầu/kết thúc một sự kiện., Stage curtain or symbol of the beginning/end of an event., ①悬挂起来用于遮挡的大块布、绸、丝绒等。[例]裹以帷幕。——《资治通鉴》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 巾, 隹, 莫
Chinese meaning: ①悬挂起来用于遮挡的大块布、绸、丝绒等。[例]裹以帷幕。——《资治通鉴》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kịch nghệ.
Example: 演出开始时,帷幕缓缓拉开。
Example pinyin: yǎn chū kāi shǐ shí , wéi mù huǎn huǎn lā kāi 。
Tiếng Việt: Khi buổi biểu diễn bắt đầu, tấm màn từ từ mở ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn sân khấu hoặc biểu tượng cho sự khởi đầu/kết thúc một sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Stage curtain or symbol of the beginning/end of an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬挂起来用于遮挡的大块布、绸、丝绒等。裹以帷幕。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!