Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷幕不修

Pinyin: wéi mù bù xiū

Meanings: Gia đình đổ vỡ, mất đi sự tôn nghiêm truyền thống., A broken family that loses its traditional dignity., 家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 巾, 隹, 莫, 一, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: 家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình ảnh ẩn dụ.

Example: 这个家庭已经到了帷幕不修的地步。

Example pinyin: zhè ge jiā tíng yǐ jīng dào le wéi mù bù xiū de dì bù 。

Tiếng Việt: Gia đình này đã rơi vào tình trạng tan vỡ hoàn toàn.

帷幕不修
wéi mù bù xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình đổ vỡ, mất đi sự tôn nghiêm truyền thống.

A broken family that loses its traditional dignity.

家门淫乱的讳语。同帷薄不修”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帷幕不修 (wéi mù bù xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung