Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷帐

Pinyin: wéi zhàng

Meanings: Màn che, rèm lớn thường dùng trong cung điện hoặc lễ nghi., Large curtains or drapes, often used in palaces or ceremonies., ①帐子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巾, 隹, 长

Chinese meaning: ①帐子。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh tính trang trọng và quy mô lớn.

Example: 古代的宫廷中常用华丽的帷帐。

Example pinyin: gǔ dài de gōng tíng zhōng cháng yòng huá lì de wéi zhàng 。

Tiếng Việt: Trong cung đình cổ đại thường sử dụng rèm che hoa mỹ.

帷帐
wéi zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn che, rèm lớn thường dùng trong cung điện hoặc lễ nghi.

Large curtains or drapes, often used in palaces or ceremonies.

帐子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帷帐 (wéi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung