Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷子

Pinyin: wéi zi

Meanings: Rèm cửa, màn che., Curtain or hanging screen., ①围起来,用于遮挡的布。[例]床帷子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巾, 隹, 子

Chinese meaning: ①围起来,用于遮挡的布。[例]床帷子。

Grammar: Danh từ ghép, sử dụng trong văn cảnh trang trí nội thất.

Example: 房间里挂着一幅美丽的帷子。

Example pinyin: fáng jiān lǐ guà zhe yì fú měi lì de wéi zǐ 。

Tiếng Việt: Trong phòng treo một bức rèm tuyệt đẹp.

帷子
wéi zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèm cửa, màn che.

Curtain or hanging screen.

围起来,用于遮挡的布。床帷子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...