Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dài

Meanings: Dây đeo, dải., Strap or band., ①见“带”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 巾

Chinese meaning: ①见“带”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với danh từ khác để chỉ rõ loại dây nào.

Example: 相机需要一个牢固的帶子。

Example pinyin: xiàng jī xū yào yí gè láo gù de dài zǐ 。

Tiếng Việt: Máy ảnh cần một dây đeo chắc chắn.

dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đeo, dải.

Strap or band.

见“带”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帶 (dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung