Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帳
Pinyin: zhàng
Meanings: Account, ledger, or curtain., Tài khoản, sổ sách hoặc màn che., ①见“帐”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 巾, 長
Chinese meaning: ①见“帐”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh (ví dụ: tài khoản kinh doanh hay đồ vật che chắn).
Example: 请查看帐目是否正确。
Example pinyin: qǐng chá kàn zhàng mù shì fǒu zhèng què 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra xem sổ sách có đúng không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài khoản, sổ sách hoặc màn che.
Nghĩa phụ
English
Account, ledger, or curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“帐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!