Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帲幪

Pinyin: píng méng

Meanings: Mái che, màn che phủ rộng lớn., A large canopy or covering., ①古时指帐幕,在旁的叫帲,在上的叫幪。*②庇护。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 蒙

Chinese meaning: ①古时指帐幕,在旁的叫帲,在上的叫幪。*②庇护。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả vật che phủ rộng. Ít dùng trong văn nói hiện đại.

Example: 庭院里有帲幪遮阳。

Example pinyin: tíng yuàn lǐ yǒu píng méng zhē yáng 。

Tiếng Việt: Trong sân có mái che nắng.

帲幪
píng méng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái che, màn che phủ rộng lớn.

A large canopy or covering.

古时指帐幕,在旁的叫帲,在上的叫幪

庇护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帲幪 (píng méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung