Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帱
Pinyin: dào
Meanings: Vải che phủ, màn che., Covering fabric, curtain., ①覆盖:“如天之无不帱也”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 寿, 巾
Chinese meaning: ①覆盖:“如天之无不帱也”。
Hán Việt reading: trù
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn phong cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 蚊帐帱。
Example pinyin: wén zhàng chóu 。
Tiếng Việt: Màn che chống muỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải che phủ, màn che.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Covering fabric, curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“如天之无不帱也”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!