Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帰
Pinyin: guī
Meanings: To return or go back., Trở về, quay lại., ①古同“归”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“归”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện ở cuối câu để diễn tả hành động trở về.
Example: 天黑了,我们该帰家了。
Example pinyin: tiān hēi le , wǒ men gāi guī jiā le 。
Tiếng Việt: Trời tối rồi, chúng ta nên về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay lại.
Nghĩa phụ
English
To return or go back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“归”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!