Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮闲

Pinyin: bāng xián

Meanings: Người làm công việc vặt không quan trọng hoặc người chỉ làm những việc phụ tá không chuyên trách., A person who does trivial tasks or works as an assistant without much responsibility., ①受人豢养的食客。[例]你两个帮闲的贼子好生无礼。——萧德祥《杀狗劝夫》。*②被有钱人雇用标榜风雅的文人。[例]帮闲文人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 邦, 木, 门

Chinese meaning: ①受人豢养的食客。[例]你两个帮闲的贼子好生无礼。——萧德祥《杀狗劝夫》。*②被有钱人雇用标榜风雅的文人。[例]帮闲文人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý tiêu cực, mô tả người làm việc không có giá trị cao.

Example: 他是个帮闲,整天无所事事。

Example pinyin: tā shì gè bāng xián , zhěng tiān wú suǒ shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ làm việc lặt vặt, cả ngày không làm gì cả.

帮闲
bāng xián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm công việc vặt không quan trọng hoặc người chỉ làm những việc phụ tá không chuyên trách.

A person who does trivial tasks or works as an assistant without much responsibility.

受人豢养的食客。你两个帮闲的贼子好生无礼。——萧德祥《杀狗劝夫》

被有钱人雇用标榜风雅的文人。帮闲文人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮闲 (bāng xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung