Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮闲钻懒
Pinyin: bāng xián zuàn lǎn
Meanings: Chỉ những kẻ lợi dụng làm việc dễ dàng nhưng không chịu nỗ lực thực tế., Refers to those who take advantage of easy tasks but avoid real effort., 指说话做事迎合别人的心意和兴趣。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“直待我拄着拐帮闲钻懒,缝合唇送暖偷寒。”[例]~为活计,脱空说谎作营生。——《元明杂剧·陶母剪发待宾》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 巾, 邦, 木, 门, 占, 钅, 忄, 赖
Chinese meaning: 指说话做事迎合别人的心意和兴趣。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“直待我拄着拐帮闲钻懒,缝合唇送暖偷寒。”[例]~为活计,脱空说谎作营生。——《元明杂剧·陶母剪发待宾》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang tính phê phán những người làm việc qua loa.
Example: 在公司里,有些人只会帮闲钻懒。
Example pinyin: zài gōng sī lǐ , yǒu xiē rén zhī huì bāng xián zuān lǎn 。
Tiếng Việt: Trong công ty, có những người chỉ biết tận dụng làm những việc dễ mà không cố gắng thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những kẻ lợi dụng làm việc dễ dàng nhưng không chịu nỗ lực thực tế.
Nghĩa phụ
English
Refers to those who take advantage of easy tasks but avoid real effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话做事迎合别人的心意和兴趣。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“直待我拄着拐帮闲钻懒,缝合唇送暖偷寒。”[例]~为活计,脱空说谎作营生。——《元明杂剧·陶母剪发待宾》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế