Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮规
Pinyin: bāng guī
Meanings: Quy tắc hoặc luật lệ của một nhóm, tổ chức (thường là băng đảng)., Rules or regulations of a group or organization (often refers to gangs)., ①民间团伙内部的行为准则。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巾, 邦, 夫, 见
Chinese meaning: ①民间团伙内部的行为准则。
Grammar: Danh từ ghép, được tạo bởi 帮 (tổ chức/băng đảng) và 规 (quy tắc/lệ). Thường liên quan đến giới hạn nội bộ.
Example: 加入这个组织必须遵守帮规。
Example pinyin: jiā rù zhè ge zǔ zhī bì xū zūn shǒu bāng guī 。
Tiếng Việt: Muốn gia nhập tổ chức này phải tuân thủ quy định của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc hoặc luật lệ của một nhóm, tổ chức (thường là băng đảng).
Nghĩa phụ
English
Rules or regulations of a group or organization (often refers to gangs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间团伙内部的行为准则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!