Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮衬
Pinyin: bāng chèn
Meanings: To help or support someone., Giúp đỡ, hỗ trợ., ①在人力或物力上帮助。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 巾, 邦, 寸, 衤
Chinese meaning: ①在人力或物力上帮助。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quan hệ thân thiết như bạn bè hoặc người thân.
Example: 朋友之间应该互相帮衬。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng bāng chèn 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ, hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
To help or support someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在人力或物力上帮助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!