Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮派

Pinyin: bāng pài

Meanings: Phe phái, nhóm lợi ích hoặc tổ chức chính trị/quân sự., Faction, interest group, or political/military organization., ①帮伙派别,小集团。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巾, 邦, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①帮伙派别,小集团。

Grammar: Chỉ tổ chức hoặc nhóm có mục đích riêng, thường mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực.

Example: 这个地区有几个不同的帮派。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu jǐ gè bù tóng de bāng pài 。

Tiếng Việt: Khu vực này có một vài phe phái khác nhau.

帮派
bāng pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phe phái, nhóm lợi ích hoặc tổ chức chính trị/quân sự.

Faction, interest group, or political/military organization.

帮伙派别,小集团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...