Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮手

Pinyin: bāng shǒu

Meanings: Helper, assistant., Người giúp việc, người hỗ trợ., ①作为下级或副职人员而行动的人;助手。*②(以体力劳动)协助他人工作的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 邦, 手

Chinese meaning: ①作为下级或副职人员而行动的人;助手。*②(以体力劳动)协助他人工作的人。

Grammar: Dùng để chỉ người hỗ trợ trong công việc hoặc tình huống nào đó.

Example: 他是个好帮手。

Example pinyin: tā shì gè hǎo bāng shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người trợ giúp tốt.

帮手
bāng shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giúp việc, người hỗ trợ.

Helper, assistant.

作为下级或副职人员而行动的人;助手

(以体力劳动)协助他人工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...