Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮忙

Pinyin: bāng máng

Meanings: Giúp đỡ, hỗ trợ khi cần thiết., To help, lend a hand when needed., ①帮助别人做事或解决困难。[例]帮忙搬家。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巾, 邦, 亡, 忄

Chinese meaning: ①帮助别人做事或解决困难。[例]帮忙搬家。

Grammar: Phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường đi kèm với yêu cầu cụ thể.

Example: 可以请你帮忙吗?

Example pinyin: kě yǐ qǐng nǐ bāng máng ma ?

Tiếng Việt: Bạn có thể giúp tôi một tay không?

帮忙 - bāng máng
帮忙
bāng máng

📷 TRỢ GIÚP. Word HELP được viết trên một mảnh giấy đen. Khái niệm khủng hoảng kinh tế

帮忙
bāng máng
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ khi cần thiết.

To help, lend a hand when needed.

帮助别人做事或解决困难。帮忙搬家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...