Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮套

Pinyin: bāng tào

Meanings: Giúp đỡ phù hợp với khuôn mẫu hoặc quy trình nhất định., To assist following a certain pattern or procedure., ①帮衬在车辕外的拉车套。*②指帮助驾辕牲口拉车的牲畜。[例]再加一匹马做帮套。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 巾, 邦, 大, 镸

Chinese meaning: ①帮衬在车辕外的拉车套。*②指帮助驾辕牲口拉车的牲畜。[例]再加一匹马做帮套。

Grammar: Liên quan đến quá trình làm việc có hệ thống.

Example: 按照标准来帮套操作。

Example pinyin: àn zhào biāo zhǔn lái bāng tào cāo zuò 。

Tiếng Việt: Theo tiêu chuẩn để hỗ trợ thực hiện đúng quy trình.

帮套
bāng tào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ phù hợp với khuôn mẫu hoặc quy trình nhất định.

To assist following a certain pattern or procedure.

帮衬在车辕外的拉车套

指帮助驾辕牲口拉车的牲畜。再加一匹马做帮套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...