Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮办

Pinyin: bāng bàn

Meanings: Giúp đỡ, hỗ trợ thực hiện công việc nào đó., To help or assist in doing something., ①协助主管人员办理公务。[例]帮办公务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 邦, 八, 力

Chinese meaning: ①协助主管人员办理公务。[例]帮办公务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ chỉ công việc hoặc nhiệm vụ.

Example: 他帮办了很多重要的事情。

Example pinyin: tā bāng bàn le hěn duō chóng yào de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp làm rất nhiều việc quan trọng.

帮办
bāng bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ thực hiện công việc nào đó.

To help or assist in doing something.

协助主管人员办理公务。帮办公务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮办 (bāng bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung