Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Seat, chair, Ghế ngồi, chỗ ngồi, ①铺席,登席就坐。[例]乃席宾。——《仪礼·乡饮酒礼》。[例]必正席,先尝之。——《论语》。皇疏:“犹坐也。”[例]席于门中。——《仪礼·特性馈食礼》。[例]赵旃夜至于楚军,席于军门之外。——《左传·宣公十二年》。*②凭借,倚仗。[例]吕产、吕禄席太后之宠。——《汉书·刘向传》。*③垫,压。[例]相枕席于道路。——班固《汉书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①铺席,登席就坐。[例]乃席宾。——《仪礼·乡饮酒礼》。[例]必正席,先尝之。——《论语》。皇疏:“犹坐也。”[例]席于门中。——《仪礼·特性馈食礼》。[例]赵旃夜至于楚军,席于军门之外。——《左传·宣公十二年》。*②凭借,倚仗。[例]吕产、吕禄席太后之宠。——《汉书·刘向传》。*③垫,压。[例]相枕席于道路。——班固《汉书》。

Hán Việt reading: tịch

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vị trí ngồi trong không gian cụ thể.

Example: 请让个席。

Example pinyin: qǐng ràng gè xí 。

Tiếng Việt: Xin nhường chỗ ngồi.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế ngồi, chỗ ngồi

tịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Seat, chair

铺席,登席就坐。[例]乃席宾。——《仪礼·乡饮酒礼》。[例]必正席,先尝之。——《论语》。皇疏

“犹坐也。”席于门中。——《仪礼·特性馈食礼》。赵旃夜至于楚军,席于军门之外。——《左传·宣公十二年》

凭借,倚仗。吕产、吕禄席太后之宠。——《汉书·刘向传》

垫,压。相枕席于道路。——班固《汉书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...