Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 席门蓬巷
Pinyin: xí mén péng xiàng
Meanings: Ngõ nhỏ lợp bằng cỏ tranh, ám chỉ nơi ở giản dị, nghèo khổ., An alley with thatched roofs, indicating simple and impoverished living conditions., 形容所居之处穷僻简陋。同席门穷巷”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 巾, 广, 廿, 门, 艹, 逢, 共, 巳
Chinese meaning: 形容所居之处穷僻简陋。同席门穷巷”。
Grammar: Dùng để miêu tả khung cảnh hoặc môi trường sống đơn sơ.
Example: 这个村庄都是席门蓬巷。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng dōu shì xí mén péng xiàng 。
Tiếng Việt: Làng này toàn là những con hẻm nghèo với mái tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ nhỏ lợp bằng cỏ tranh, ám chỉ nơi ở giản dị, nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
An alley with thatched roofs, indicating simple and impoverished living conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容所居之处穷僻简陋。同席门穷巷”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế