Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 師
Pinyin: shī
Meanings: Teacher, educator, or expert in a particular field., Người thầy, giáo viên, người dạy học hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó., ①见“师”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 帀, 𠂤
Chinese meaning: ①见“师”。
Grammar: Đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 师傅 (thầy dạy nghề), 师长 (giáo viên).
Example: 他是我的老师。
Example pinyin: tā shì wǒ de lǎo shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là giáo viên của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy, giáo viên, người dạy học hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Teacher, educator, or expert in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“师”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!