Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带
Pinyin: dài
Meanings: To carry, lead, or wear., Mang theo, dẫn dắt, đeo., ①表示两个动作同时进行,相当于“又”。[合](他)连说带比划的,就交上朋友了;带口(随口)。*②表示附有较小的数量。[例]你不是常常说,你才三十带点,日子还很长么?——沙汀《困兽记》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①表示两个动作同时进行,相当于“又”。[合](他)连说带比划的,就交上朋友了;带口(随口)。*②表示附有较小的数量。[例]你不是常常说,你才三十带点,日子还很长么?——沙汀《困兽记》。
Hán Việt reading: đái.đới
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, ví dụ: 带路 (dẫn đường), 带子 (dây đeo).
Example: 他带着一本书。
Example pinyin: tā dài zhe yì běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang theo một quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo, dẫn dắt, đeo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đái.đới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry, lead, or wear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示两个动作同时进行,相当于“又”。(他)连说带比划的,就交上朋友了;带口(随口)
表示附有较小的数量。你不是常常说,你才三十带点,日子还很长么?——沙汀《困兽记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!