Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带领
Pinyin: dài lǐng
Meanings: Dẫn dắt, lãnh đạo một nhóm người hoặc đoàn thể., To lead or guide a group of people or a team., ①带形的钢材。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 卅, 巾, 令, 页
Chinese meaning: ①带形的钢材。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý hoặc chỉ huy.
Example: 他带领团队完成了任务。
Example pinyin: tā dài lǐng tuán duì wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy dẫn dắt đội nhóm hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt, lãnh đạo một nhóm người hoặc đoàn thể.
Nghĩa phụ
English
To lead or guide a group of people or a team.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带形的钢材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!