Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带队

Pinyin: dài duì

Meanings: To lead a team., Dẫn dắt đội nhóm

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 卅, 巾, 人, 阝

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động nhóm, chỉ người chịu trách nhiệm lãnh đạo đội.

Example: 教练带队参加比赛。

Example pinyin: jiào liàn dài duì cān jiā bǐ sài 。

Tiếng Việt: Huấn luyện viên dẫn dắt đội tham gia thi đấu.

带队
dài duì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt đội nhóm

To lead a team.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带队 (dài duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung