Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带来
Pinyin: dài lái
Meanings: Mang lại, đem đến, To bring, to bring about.
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 卅, 巾, 来
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc đưa một thứ gì đó (vật chất hoặc phi vật chất) đến nơi hoặc tạo ra kết quả tích cực.
Example: 好消息带来了希望。
Example pinyin: hǎo xiāo xī dài lái le xī wàng 。
Tiếng Việt: Tin tốt mang lại hy vọng.

📷 Bí ẩn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang lại, đem đến
Nghĩa phụ
English
To bring, to bring about.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
