Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带有
Pinyin: dài yǒu
Meanings: To carry or have something along with., Mang theo, có kèm theo cái gì đó.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 卅, 巾, 月, 𠂇
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả việc mang theo một đặc điểm hoặc tính năng nào đó.
Example: 这个包带有防水功能。
Example pinyin: zhè ge bāo dài yǒu fáng shuǐ gōng néng 。
Tiếng Việt: Cái túi này có khả năng chống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo, có kèm theo cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To carry or have something along with.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!