Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带挈
Pinyin: dài qiè
Meanings: To pull, drag, or take someone along., Dắt, kéo theo, đưa theo ai đó., ①带领;提携。[例]如今不知因我积了什么德,带挈你中了个相公。——《儒林外史》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 卅, 巾, 㓞, 手
Chinese meaning: ①带领;提携。[例]如今不知因我积了什么德,带挈你中了个相公。——《儒林外史》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa vật lý (kéo, dắt) lẫn nghĩa trừu tượng (đưa theo).
Example: 他带挈着小狗一起去公园散步。
Example pinyin: tā dài qiè zhe xiǎo gǒu yì qǐ qù gōng yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dắt theo chú chó nhỏ khi đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dắt, kéo theo, đưa theo ai đó.
Nghĩa phụ
English
To pull, drag, or take someone along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带领;提携。如今不知因我积了什么德,带挈你中了个相公。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!