Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带头
Pinyin: dài tóu
Meanings: Đi đầu, dẫn đầu, khởi xướng một việc gì đó., To take the lead, to initiate something., 指包罗万象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 卅, 巾, 头
Chinese meaning: 指包罗万象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một hành động hoặc sự kiện cụ thể mà người nào đó đóng vai trò dẫn đầu.
Example: 班长带头组织了这次活动。
Example pinyin: bān zhǎng dài tóu zǔ zhī le zhè cì huó dòng 。
Tiếng Việt: Lớp trưởng đi đầu tổ chức hoạt động này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đầu, dẫn đầu, khởi xướng một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To take the lead, to initiate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指包罗万象。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!