Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带头人
Pinyin: dài tóu rén
Meanings: Người dẫn đầu, người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức., A leader or head of a group or organization.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 卅, 巾, 头, 人
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ người có vai trò lãnh đạo trong một tổ chức.
Example: 他是我们团队的带头人。
Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de dài tóu rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người dẫn đầu của nhóm chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dẫn đầu, người đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
A leader or head of a group or organization.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế