Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带劲

Pinyin: dài jìn

Meanings: Enthusiastic, full of spirit, exciting., Hăng hái, đầy nhiệt huyết, thú vị., ①(帡幪)古代称帐幕之类覆盖用的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 卅, 巾, 力

Chinese meaning: ①(帡幪)古代称帐幕之类覆盖用的东西。

Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho cảm xúc hoặc trạng thái của hành động.

Example: 这场足球比赛真带劲!

Example pinyin: zhè chǎng zú qiú bǐ sài zhēn dài jìn !

Tiếng Việt: Trận bóng đá này thật hăng hái!

带劲
dài jìn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hăng hái, đầy nhiệt huyết, thú vị.

Enthusiastic, full of spirit, exciting.

(帡幪)古代称帐幕之类覆盖用的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带劲 (dài jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung