Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带动

Pinyin: dài dòng

Meanings: To drive, promote, or positively influence the development of something else., Kéo theo, thúc đẩy, tạo ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của cái khác., ①用动力使相关机件运动。[例]带动车轮。*②带头引导着前进。[例]带动全国人民奔小康。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 卅, 巾, 云, 力

Chinese meaning: ①用动力使相关机件运动。[例]带动车轮。*②带头引导着前进。[例]带动全国人民奔小康。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để nêu rõ đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 科技发展带动了经济增长。

Example pinyin: kē jì fā zhǎn dài dòng le jīng jì zēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Sự phát triển công nghệ đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

带动
dài dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo theo, thúc đẩy, tạo ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của cái khác.

To drive, promote, or positively influence the development of something else.

用动力使相关机件运动。带动车轮

带头引导着前进。带动全国人民奔小康

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...