Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带兵

Pinyin: dài bīng

Meanings: Chỉ huy quân đội, dẫn dắt binh lính., To command troops, to lead soldiers., ①(何帠)义同“何为”,为什么。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 卅, 巾, 丘, 八

Chinese meaning: ①(何帠)义同“何为”,为什么。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ khác để diễn tả khả năng lãnh đạo quân sự.

Example: 他擅长带兵打仗。

Example pinyin: tā shàn cháng dài bīng dǎ zhàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chỉ huy quân đội chiến đấu.

带兵
dài bīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ huy quân đội, dẫn dắt binh lính.

To command troops, to lead soldiers.

(何帠)义同“何为”,为什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带兵 (dài bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung