Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帝都
Pinyin: dì dū
Meanings: Capital city under a monarchy., Kinh đô, thủ đô của một quốc gia dưới thời quân chủ., ①帝王所居的城。也叫“帝京”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 者, 阝
Chinese meaning: ①帝王所居的城。也叫“帝京”。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ riêng để chỉ tên gọi của thủ đô trong thời kỳ phong kiến.
Example: 北京是明清两代的帝都。
Example pinyin: běi jīng shì míng qīng liǎng dài de dì dū 。
Tiếng Việt: Bắc Kinh là kinh đô của hai triều đại Minh và Thanh.

📷 Các tòa nhà chọc trời trên đường vành đai thứ ba phía Đông ở Bắc Kinh, Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh đô, thủ đô của một quốc gia dưới thời quân chủ.
Nghĩa phụ
English
Capital city under a monarchy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王所居的城。也叫“帝京”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
