Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝国

Pinyin: dì guó

Meanings: Empire, a country ruled by an emperor., Đế quốc, quốc gia do hoàng đế cai trị., ①很大或有殖民地的君主国家。[例]罗马帝国。[例]虽没有帝王但向外扩张的国家,有时也称“帝国”指版图。[例]一则曰老大帝国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②比喻机构庞大、实力雄厚的大企业。[例]报业帝国。[例]金融帝国。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 囗, 玉

Chinese meaning: ①很大或有殖民地的君主国家。[例]罗马帝国。[例]虽没有帝王但向外扩张的国家,有时也称“帝国”指版图。[例]一则曰老大帝国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②比喻机构庞大、实力雄厚的大企业。[例]报业帝国。[例]金融帝国。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 国 (quốc gia).

Example: 罗马帝国曾是一个强大的国家。

Example pinyin: luó mǎ dì guó céng shì yí gè qiáng dà de guó jiā 。

Tiếng Việt: Đế quốc La Mã từng là một quốc gia hùng mạnh.

帝国
dì guó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đế quốc, quốc gia do hoàng đế cai trị.

Empire, a country ruled by an emperor.

很大或有殖民地的君主国家。罗马帝国。虽没有帝王但向外扩张的国家,有时也称“帝国”指版图。一则曰老大帝国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

比喻机构庞大、实力雄厚的大企业。报业帝国。金融帝国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...